Có 4 kết quả:
哓 hiêu • 嘵 hiêu • 嚣 hiêu • 囂 hiêu
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiêu hiêu bất hưu (cãi lí mãi không thôi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
hiêu hiêu bất hưu (cãi lí mãi không thôi)
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiếu hiêu (ồn ào)
Tự hình 2
Dị thể 8