Có 11 kết quả:

掀 hiên莶 hiên萱 hiên薟 hiên蜆 hiên軒 hiên轩 hiên鍁 hiên锨 hiên頇 hiên顸 hiên

1/11

hiên

U+6380, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiên động (tung lên); hiên môn liêm (vén màn cửa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

hiên

U+83B6, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỉ hiên (dược thảo St Pauls-wort)

Tự hình 2

Dị thể 1

hiên [huyên]

U+8431, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoa hiên (kim châm)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

hiên [kiểm]

U+859F, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thỉ hiên (dược thảo St Pauls-wort)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 19

hiên [hiện, hến, kiến]

U+8706, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 4

hiên [hen, hên]

U+8ED2, tổng 10 nét, bộ xa 車 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hàng hiên, mái hiên

Tự hình 4

Dị thể 4

hiên

U+8F69, tổng 7 nét, bộ xa 車 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàng hiên, mái hiên

Tự hình 2

Dị thể 3

hiên [hân]

U+9341, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiên (cái xẻng xúc)

Tự hình 2

Dị thể 2

hiên

U+9528, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiên (cái xẻng xúc)

Tự hình 2

Dị thể 4

hiên

U+9807, tổng 12 nét, bộ hiệt 頁 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem han

Tự hình 1

Dị thể 1

hiên

U+9878, tổng 9 nét, bộ can 干 (+6 nét), hiệt 頁 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem han

Tự hình 2

Dị thể 1