Có 11 kết quả:
掀 hiên • 莶 hiên • 萱 hiên • 薟 hiên • 蜆 hiên • 軒 hiên • 轩 hiên • 鍁 hiên • 锨 hiên • 頇 hiên • 顸 hiên
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiên động (tung lên); hiên môn liêm (vén màn cửa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thỉ hiên (dược thảo St Pauls-wort)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoa hiên (kim châm)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thỉ hiên (dược thảo St Pauls-wort)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 19
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
hàng hiên, mái hiên
Tự hình 4
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàng hiên, mái hiên
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiên (cái xẻng xúc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiên (cái xẻng xúc)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem han
Tự hình 1
Dị thể 1