Có 2 kết quả:

儉 hiếm險 hiếm

1/2

hiếm [cợm, kiệm, thiếu]

U+5109, tổng 15 nét, bộ nhân 人 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

hiếm [hiểm, hĩm, hẻm]

U+96AA, tổng 15 nét, bộ phụ 阜 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh