Có 4 kết quả:

協 hiếp胁 hiếp脅 hiếp脇 hiếp

1/4

hiếp [hiệp, híp]

U+5354, tổng 8 nét, bộ thập 十 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

uy hiếp, ức hiếp

Tự hình 6

Dị thể 7

Chữ gần giống 3

hiếp

U+80C1, tổng 8 nét, bộ nhục 肉 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưỡng hiếp, hãm hiếp

Tự hình 2

Dị thể 6

hiếp

U+8105, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

uy hiếp, ức hiếp

Tự hình 3

Dị thể 6

Chữ gần giống 2

hiếp

U+8107, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cưỡng hiếp, hãm hiếp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2