Có 4 kết quả:
協 hiếp • 胁 hiếp • 脅 hiếp • 脇 hiếp
Từ điển Viện Hán Nôm
uy hiếp, ức hiếp
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cưỡng hiếp, hãm hiếp
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
uy hiếp, ức hiếp
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 2
Bình luận 0