Có 1 kết quả:

歇 hiết

1/1

hiết [hét, hít, hết, hớt, yết]

U+6B47, tổng 13 nét, bộ khiếm 欠 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiết thủ (ngưng tay), hiết thưởng (nghỉ trưa)

Tự hình 2

Chữ gần giống 14