Có 2 kết quả:

好 hiếu孝 hiếu

1/2

hiếu [háo, háu, hão, hảo, hấu, hẩu, hếu]

U+597D, tổng 6 nét, bộ nữ 女 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

hiếu chiến, hiếu thắng; hiếu động

Tự hình 6

Dị thể 6

hiếu [hếu]

U+5B5D, tổng 7 nét, bộ tử 子 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bất hiếu, hiếu thảo

Tự hình 7

Dị thể 3