Có 3 kết quả:
䝨 hiền • 賢 hiền • 贤 hiền
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiền hậu, hiền từ; thánh hiền
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hiền hậu, hiền từ; thánh hiền
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0