Có 2 kết quả:

险 hiểm險 hiểm

1/2

hiểm

U+9669, tổng 9 nét, bộ phụ 阜 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bí hiểm; hiểm ác, nham hiểm

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

hiểm [hiếm, hĩm, hẻm]

U+96AA, tổng 15 nét, bộ phụ 阜 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh