Có 2 kết quả:

晓 hiểu曉 hiểu

1/2

hiểu

U+6653, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiểu biết, thấu hiểu

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

hiểu [hẻo, hểu]

U+66C9, tổng 16 nét, bộ nhật 日 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh