Có 8 kết quả:

现 hiện現 hiện苋 hiện莧 hiện蚬 hiện蜆 hiện見 hiện见 hiện

1/8

hiện

U+73B0, tổng 8 nét, bộ ngọc 玉 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiện đại; hiện hành; hiện trường; thực hiện; xuất hiện

Tự hình 2

Dị thể 1

hiện [hẹn, kén]

U+73FE, tổng 11 nét, bộ ngọc 玉 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hiện đại; hiện hành; hiện trường; thực hiện; xuất hiện

Tự hình 2

Dị thể 1

hiện

U+82CB, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiện thái (rau giền ba sắc)

Tự hình 3

Dị thể 2

hiện

U+83A7, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiện thái (giền ba sắc)

Tự hình 1

Dị thể 3

hiện

U+86AC, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiện (con hến nước ngọt có thể dùng làm thuốc)

Tự hình 2

Dị thể 2

hiện [hiên, hến, kiến]

U+8706, tổng 13 nét, bộ trùng 虫 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiện (con hến nước ngọt có thể dùng làm thuốc)

Tự hình 1

Dị thể 4

hiện [kiến, kén]

U+898B, tổng 7 nét, bộ kiến 見 (+0 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiện (tiến ra cho thấy)

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

hiện [kiến]

U+89C1, tổng 4 nét, bộ kiến 見 (+0 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiện (tiến ra cho thấy)

Tự hình 3

Dị thể 1