Có 8 kết quả:
现 hiện • 現 hiện • 苋 hiện • 莧 hiện • 蚬 hiện • 蜆 hiện • 見 hiện • 见 hiện
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiện đại; hiện hành; hiện trường; thực hiện; xuất hiện
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hiện đại; hiện hành; hiện trường; thực hiện; xuất hiện
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiện thái (rau giền ba sắc)
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiện thái (giền ba sắc)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiện (con hến nước ngọt có thể dùng làm thuốc)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiện (con hến nước ngọt có thể dùng làm thuốc)
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiện (tiến ra cho thấy)
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0