Có 14 kết quả:
侠 hiệp • 俠 hiệp • 协 hiệp • 協 hiệp • 峡 hiệp • 峽 hiệp • 拹 hiệp • 挟 hiệp • 挾 hiệp • 柙 hiệp • 洽 hiệp • 狭 hiệp • 狹 hiệp • 陿 hiệp
Từ điển Trần Văn Kiệm
hào hiệp, hiệp khách, nghĩa hiệp
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
hào hiệp, hiệp khách, nghĩa hiệp
Tự hình 4
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiệp định; hiệp hội
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
hiệp định; hiệp hội
Tự hình 6
Dị thể 7
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiệp cốc (lũng sâu và dài), hiệp loan
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
hiệp cốc (lũng sâu và dài), hiệp loan
Tự hình 1
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiệp hiềm (để bụng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
hiệp hiềm (để bụng)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiệp thương
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 13
Từ điển Trần Văn Kiệm
pha đẩu lộ hiệp (sườn dốc đường hẹp)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
pha đẩu lộ hiệp (sườn dốc đường hẹp)
Tự hình 3
Dị thể 6