Có 8 kết quả:
撷 hiệt • 擷 hiệt • 纈 hiệt • 頁 hiệt • 頡 hiệt • 页 hiệt • 颉 hiệt • 黠 hiệt
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiệt (hứng lấy, đón nhận)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiệt (hứng lấy, đón nhận)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiệt biên (trang sách), hoạt hiệt (trang rơi)
Tự hình 5
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
hiệt (chim bay lượn)
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiệt biên (trang sách), hoạt hiệt (trang rơi)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiệt (chim bay lượn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0