Có 8 kết quả:

撷 hiệt擷 hiệt纈 hiệt頁 hiệt頡 hiệt页 hiệt颉 hiệt黠 hiệt

1/8

hiệt

U+64B7, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiệt (hứng lấy, đón nhận)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

hiệt

U+64F7, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiệt (hứng lấy, đón nhận)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

hiệt

U+7E88, tổng 21 nét, bộ mịch 糸 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

hiệt [hệt]

U+9801, tổng 9 nét, bộ hiệt 頁 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiệt biên (trang sách), hoạt hiệt (trang rơi)

Tự hình 5

Dị thể 2

hiệt [gật, hệt]

U+9821, tổng 15 nét, bộ hiệt 頁 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hiệt (chim bay lượn)

Tự hình 3

Dị thể 1

hiệt

U+9875, tổng 6 nét, bộ hiệt 頁 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiệt biên (trang sách), hoạt hiệt (trang rơi)

Tự hình 3

Dị thể 3

hiệt

U+9889, tổng 12 nét, bộ hiệt 頁 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiệt (chim bay lượn)

Tự hình 2

Dị thể 1

hiệt

U+9EE0, tổng 18 nét, bộ hắc 黑 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giảo hiệt (tinh khôn)

Tự hình 2

Chữ gần giống 1