Có 20 kết quả:
凰 hoàng • 喤 hoàng • 徨 hoàng • 惶 hoàng • 潢 hoàng • 煌 hoàng • 癀 hoàng • 皇 hoàng • 磺 hoàng • 篁 hoàng • 簧 hoàng • 蝗 hoàng • 蟥 hoàng • 遑 hoàng • 鐄 hoàng • 隍 hoàng • 鰉 hoàng • 鳇 hoàng • 黄 hoàng • 𨱑 hoàng
Từ điển Viện Hán Nôm
phượng hoàng
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
bàng hoàng
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
kinh hoàng
Tự hình 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
trang hoàng
Tự hình 3
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
minh tinh hoàng hoàng (ngôi sao nhấp nhánh)
Tự hình 3
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng (bệnh trâu ngựa đau gan)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
hoàng hậu, hoàng thượng, hoàng tộc
Tự hình 5
Dị thể 9
Từ điển Viện Hán Nôm
lưu hoàng (diêm sinh)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
u hoàng (chốn yên tĩnh); tu hoàng (cây tre lớn)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng (lò xo)
Tự hình 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng trùng (cào cào), hoàng tai (nạn cào cào)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng trùng (cào cào), hoàng tai (nạn cào cào)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng bách (vội vàng)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng (chuông lớn)
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
thành hoàng
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng ngư (cá sturgeon trứng làm caviar)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng ngư (cá sturgeon trứng làm caviar)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Hoàng (tên họ); hoàng hôn; hoàng tuyền
Tự hình 3
Dị thể 3