Có 7 kết quả:

歆 hom𤻐 hom𥵗 hom𨮈 hom𩩿 hom𪵦 hom𫘃 hom

1/7

hom [ham, hum, hâm, hôm, hăm, hổm]

U+6B46, tổng 13 nét, bộ khiếm 欠 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xương hom (xương sườn)

Tự hình 2

Bình luận 0

hom

U+24ED0, tổng 18 nét, bộ nạch 疒 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hom hem; lúa hom, gạo hom

Bình luận 0

hom [hum]

U+25D57, tổng 19 nét, bộ trúc 竹 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hom cá

Bình luận 0

hom

U+28B88, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hom khoá (cái tua ở trong ổ khoá)

Bình luận 0

hom

U+29A7F, tổng 18 nét, bộ cốt 骨 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xương hom (xương sườn)

Bình luận 0

hom

U+2AD66, tổng 13 nét, bộ khí 气 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

hom

U+2B603, tổng 22 nét, bộ hương 香 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0