Có 7 kết quả:
歆 hom • 𤻐 hom • 𥵗 hom • 𨮈 hom • 𩩿 hom • 𪵦 hom • 𫘃 hom
Từ điển Trần Văn Kiệm
xương hom (xương sườn)
Tự hình 2
Từ điển Viện Hán Nôm
hom hem; lúa hom, gạo hom
Từ điển Viện Hán Nôm
hom khoá (cái tua ở trong ổ khoá)
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Chữ gần giống 3