Có 3 kết quả:

和 hoà禾 hoà龢 hoà

1/3

hoà [hoạ, huề, hùa]

U+548C, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

bất hoà; chan hoà; hoà hợp

Tự hình 4

Dị thể 12

hoà

U+79BE, tổng 5 nét, bộ hoà 禾 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoà trường (sân đập lúa)

Tự hình 5

hoà

U+9FA2, tổng 22 nét, bộ dược 龠 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bất hoà; chan hoà; hoà hợp

Tự hình 4

Dị thể 3