Có 3 kết quả:

怀 hoài懷 hoài淮 hoài

1/3

hoài

U+6000, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoài bão; phí hoài; hoài niệm

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

hoài

U+61F7, tổng 19 nét, bộ tâm 心 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hoài bão; phí hoài; hoài niệm

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

hoài [choài]

U+6DEE, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

Hoài (sông từ Hà nam qua An huy, Giang tô rồi đổ vào hồ Hồng Trạch)

Tự hình 4

Bình luận 0