Có 7 kết quả:
横 hoành • 珩 hoành • 竑 hoành • 蘅 hoành • 衡 hoành • 鴴 hoành • 鸻 hoành
Từ điển Hồ Lê
hoành cách mô; hoành hành; hoành phi; tung hoành
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoành (viên ngọc lớn người xưa nạm vào đai lưng)
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỗ hoành (loại gừng hoang)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoành khí (cái cân); hoành lượng đắc thất (tính toán xem được thua bao nhiêu)
Tự hình 4
Dị thể 11
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoàng hoành (chim cao cẳng)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0