Có 3 kết quả:

化 hoá貨 hoá货 hoá

1/3

hoá [hoa, huế]

U+5316, tổng 4 nét, bộ tỷ 匕 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

biến hoá; cảm hoá; hoá trang; tha hoá

Tự hình 6

Dị thể 8

hoá

U+8CA8, tổng 11 nét, bộ bối 貝 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hàng hoá

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

hoá

U+8D27, tổng 8 nét, bộ bối 貝 (+4 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hàng hoá

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1