Có 16 kết quả:

唤 hoán喚 hoán奂 hoán奐 hoán换 hoán換 hoán浣 hoán涣 hoán渙 hoán澣 hoán焕 hoán煥 hoán痪 hoán瘓 hoán緩 hoán逭 hoán

1/16

hoán [cãi, miếng, mến]

U+5524, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hô hoán

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

hoán

U+559A, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hô hoán

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 3

hoán

U+5942, tổng 7 nét, bộ đại 大 (+4 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoán (dồi dào, tươi vui)

Tự hình 2

Dị thể 3

hoán

U+5950, tổng 9 nét, bộ đại 大 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoán (dồi dào, tươi vui)

Tự hình 2

Dị thể 6

hoán

U+6362, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoán cải, hoán đổi

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

hoán

U+63DB, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hoán cải, hoán đổi

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

hoán

U+6D63, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoán y (giặt rửa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 14

hoán

U+6DA3, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoán nhiên (biến mất)

Tự hình 2

Dị thể 1

hoán

U+6E19, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoán nhiên (biến mất)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

hoán

U+6FA3, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoán y (giặt rửa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 11

hoán

U+7115, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dung quang hoán phát (dáng vẻ hồng hào)

Tự hình 2

Dị thể 4

hoán

U+7165, tổng 13 nét, bộ hoả 火 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dung quang hoán phát (dáng vẻ hồng hào)

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 5

hoán

U+75EA, tổng 12 nét, bộ nạch 疒 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

than hoán (tê liệt)

Tự hình 2

Dị thể 3

hoán

U+7613, tổng 14 nét, bộ nạch 疒 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

han hoán (tê liệt)

Tự hình 1

Dị thể 3

hoán [hoãn]

U+7DE9, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

hoán [, quần]

U+902D, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoán (trốn chạy)

Tự hình 2

Dị thể 3