Có 16 kết quả:
唤 hoán • 喚 hoán • 奂 hoán • 奐 hoán • 换 hoán • 換 hoán • 浣 hoán • 涣 hoán • 渙 hoán • 澣 hoán • 焕 hoán • 煥 hoán • 痪 hoán • 瘓 hoán • 緩 hoán • 逭 hoán
Từ điển Trần Văn Kiệm
hô hoán
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
hô hoán
Tự hình 2
Dị thể 9
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoán (dồi dào, tươi vui)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoán (dồi dào, tươi vui)
Tự hình 2
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoán cải, hoán đổi
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
hoán cải, hoán đổi
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoán y (giặt rửa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 14
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoán nhiên (biến mất)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoán nhiên (biến mất)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoán y (giặt rửa)
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
dung quang hoán phát (dáng vẻ hồng hào)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
dung quang hoán phát (dáng vẻ hồng hào)
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
than hoán (tê liệt)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
han hoán (tê liệt)
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 10