Có 2 kết quả:

渨 hoáy畏 hoáy

1/2

hoáy [hoay, oi, ối]

U+6E28, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sâu hoáy

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

hoáy [hoay, ]

U+754F, tổng 9 nét, bộ điền 田 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

hí hoáy

Tự hình 5

Dị thể 11

Bình luận 0