Có 3 kết quả:

暖 hoãn緩 hoãn缓 hoãn

1/3

hoãn [noãn]

U+6696, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hoà hoãn, hoãn binh

Tự hình 2

Dị thể 11

Chữ gần giống 4

hoãn [hoán]

U+7DE9, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hoà hoãn, hoãn binh

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

hoãn

U+7F13, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoà hoãn, hoãn binh

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 15