Có 1 kết quả:

吪 hoé

1/1

hoé [ngoa]

U+542A, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc hoe hoé

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1