Có 2 kết quả:

穴 hoét血 hoét

1/2

hoét [hoẹt, huyệt]

U+7A74, tổng 5 nét, bộ huyệt 穴 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

đỏ hoét

Tự hình 4

Dị thể 3

hoét [huyết, tiết]

U+8840, tổng 6 nét, bộ huyết 血 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

đỏ hoét

Tự hình 4