Có 2 kết quả:

㬻 hoăn䐠 hoăn

1/2

hoăn

U+3B3B, tổng 13 nét, bộ nguyệt 月 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoăn hoẳn (mùi khó ngửi); hủn hoẳn

Chữ gần giống 4

hoăn [hoẳn]

U+4420, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

hoăn hoẳn (mùi khó ngửi)

Chữ gần giống 4