Có 7 kết quả:

和 hoạ画 hoạ畫 hoạ畵 hoạ祸 hoạ禍 hoạ𥘑 hoạ

1/7

hoạ [hoà, huề, hùa]

U+548C, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoạ theo, phụ hoạ

Dị thể 12

hoạ [dạch, vạch, vệch]

U+753B, tổng 8 nét, bộ điền 田 (+3 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

bích hoạ, hoạ đồ

Dị thể 11

hoạ [dạch, hoạch, vạch, vệch, vệt]

U+756B, tổng 12 nét, bộ điền 田 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

bích hoạ, hoạ đồ

Dị thể 14

hoạ [vạch]

U+7575, tổng 13 nét, bộ điền 田 (+8 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

bích hoạ, hoạ đồ

Dị thể 1

hoạ

U+7978, tổng 11 nét, bộ kỳ 示 (+7 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tai hoạ, thảm hoạ

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

hoạ [vạ]

U+798D, tổng 12 nét, bộ kỳ 示 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tai hoạ, thảm hoạ

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

hoạ [vạ]

U+25611, tổng 7 nét, bộ kỳ 示 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tai hoạ