Có 9 kết quả:
劃 hoạch • 擭 hoạch • 獲 hoạch • 畫 hoạch • 穫 hoạch • 获 hoạch • 鑊 hoạch • 镬 hoạch • 𥽍 hoạch
Từ điển Hồ Lê
hoạch định, kế hoạch, trù hoạch
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thu hoạch
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
trù hoạch
Tự hình 5
Dị thể 14
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thu hoạch
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thu hoạch
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
đỉnh hoạch (cái vạc), hoạch cái (cái vung nồi)
Tự hình 3
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
đỉnh hoạch (cái vạc), hoạch cái (cái vung nồi)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0