Có 3 kết quả:

宦 hoạn患 hoạn豢 hoạn

1/3

hoạn

U+5BA6, tổng 9 nét, bộ miên 宀 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hoạn lợn; hoạn nạn; hoạn quan

Tự hình 3

Dị thể 4

hoạn

U+60A3, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hoạn lợn; hoạn nạn; hoạn quan

Tự hình 5

Dị thể 4

hoạn

U+8C62, tổng 13 nét, bộ thỉ 豕 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hoạn dưỡng (chăn nuôi)

Tự hình 2

Dị thể 3