Có 3 kết quả:
宦 hoạn • 患 hoạn • 豢 hoạn
Từ điển Viện Hán Nôm
hoạn lợn; hoạn nạn; hoạn quan
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hoạn lợn; hoạn nạn; hoạn quan
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0