Có 4 kết quả:
夥 hoả • 火 hoả • 鈥 hoả • 钬 hoả
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hoả hoạn; hoả lò; hoả lực
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoả (chất holmium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0