Có 4 kết quả:

夥 hoả火 hoả鈥 hoả钬 hoả

1/4

hoả [loã]

U+5925, tổng 14 nét, bộ tịch 夕 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

hoả

U+706B, tổng 4 nét, bộ hoả 火 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

hoả hoạn; hoả lò; hoả lực

Tự hình 5

Dị thể 4

hoả [loã]

U+9225, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoả (chất holmium)

Tự hình 2

Dị thể 1

hoả [loã]

U+94AC, tổng 9 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoả (chất holmium)

Tự hình 2

Dị thể 1