Có 6 kết quả:

㨪 hoảng幌 hoảng怳 hoảng恍 hoảng慌 hoảng晃 hoảng

1/6

hoảng

U+3A2A, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

minh hoảng (quáng mắt)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

hoảng

U+5E4C, tổng 13 nét, bộ cân 巾 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoảng tử (bảng hiệu)

Tự hình 2

Dị thể 4

hoảng [hoảnh]

U+6033, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hoảng sợ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

hoảng [đoảng]

U+604D, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hoảng sợ

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

hoảng [hoang]

U+614C, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hoảng sợ

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

hoảng [quàng, quáng]

U+6643, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

minh hoảng (quáng mắt)

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 1