Có 6 kết quả:
㨪 hoảng • 幌 hoảng • 怳 hoảng • 恍 hoảng • 慌 hoảng • 晃 hoảng
Từ điển Trần Văn Kiệm
minh hoảng (quáng mắt)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoảng tử (bảng hiệu)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hoảng sợ
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hoảng sợ
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hoảng sợ
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0