Có 4 kết quả:
或 hoắc • 攉 hoắc • 藿 hoắc • 霍 hoắc
Từ điển Hồ Lê
lạ hoắc; thối hoắc
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoắc (xúc bằng xẻng)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hoắc hương, hoắc lê
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0