1/3
hoắm [hãm, hóm, hẳm, hỏm]
U+9677, tổng 10 nét, bộ phụ 阜 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
hoắm
U+25A47, tổng 21 nét, bộ huyệt 穴 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 1
U+2C512, tổng 16 nét, bộ huyệt 穴 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm