Có 2 kết quả:

弘 hoằng泓 hoằng

1/2

hoằng [ngoằng]

U+5F18, tổng 5 nét, bộ cung 弓 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoằng nguyện (mộng cao cả)

Tự hình 3

Dị thể 3

hoằng

U+6CD3, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoằng nguyện (mộng cao cả)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2