Có 4 kết quả:

麂 hoẵng麞 hoẵng𤠤 hoẵng𬹀 hoẵng

1/4

hoẵng [ki]

U+9E82, tổng 13 nét, bộ lộc 鹿 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con hoẵng

Tự hình 2

Dị thể 3

hoẵng [chương]

U+9E9E, tổng 22 nét, bộ lộc 鹿 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con hoẵng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

hoẵng

U+24824, tổng 12 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

con hoẵng

Dị thể 1

hoẵng

U+2CE40, tổng 20 nét, bộ lộc 鹿 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con hoẵng