Có 2 kết quả:

𠽡 hoẹ𡁜 hoẹ

1/2

hoẹ

U+20F61, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoạnh hoẹ, hậm hoẹ

Tự hình 1

hoẹ [doạ]

U+2105C, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hoạnh hoẹ, hậm hoẹ