Có 2 kết quả:

幻 hoẻn𡮄 hoẻn

1/2

hoẻn [ảo]

U+5E7B, tổng 4 nét, bộ yêu 幺 (+1 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

đỏ hoẻn; toen hoẻn

Tự hình 3

Dị thể 4

hoẻn

U+21B84, tổng 11 nét, bộ tiểu 小 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đỏ hoẻn; toen hoẻn

Chữ gần giống 1