Có 1 kết quả:

兄 huynh

1/1

huynh

U+5144, tổng 5 nét, bộ nhân 儿 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tình huynh đệ

Tự hình 5

Dị thể 1