Có 10 kết quả:
喧 huyên • 暄 huyên • 泫 huyên • 渲 huyên • 煊 huyên • 萱 huyên • 蘐 huyên • 諠 huyên • 諼 huyên • 谖 huyên
Từ điển Viện Hán Nôm
huyên náo; huyên thuyên
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hàn huyên
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
huyên nhiên (nhỏ giọt; tuôn rơi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
huyên nhiễm (bôi phết mầu sắc; làm tăng thêm)
Tự hình 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hàn huyên
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
huyên đường (mẹ); huyên thảo (hoa hiên làm kim châm)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
huyên đường (mẹ); huyên thảo (hoa hiên làm kim châm)
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
huyên náo; huyên thuyên
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
huyên (đánh lừa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 9
Bình luận 0