Có 2 kết quả:

絢 huyến绚 huyến

1/2

huyến

U+7D62, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyến lệ (rực rỡ)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

huyến

U+7EDA, tổng 9 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyến lệ (rực rỡ)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1