Có 1 kết quả:

血 huyết

1/1

huyết [hoét, tiết]

U+8840, tổng 6 nét, bộ huyết 血 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

huyết mạch; huyết thống

Tự hình 4