Có 7 kết quả:
弦 huyền • 悬 huyền • 懸 huyền • 玄 huyền • 痃 huyền • 絃 huyền • 舷 huyền
Từ điển Viện Hán Nôm
đàn huyền cầm
Tự hình 6
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
huyền niệm (tưởng nhớ); huyền cách (xa biệt)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
huyền niệm (tưởng nhớ); huyền cách (xa biệt)
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
huyền ảo; huyền bí; huyền thoại
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
huyền (hạch ở bẹn)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tục huyền (lấy vợ lại sau khi vợ trước chết)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0