Có 9 kết quả:

晅 huyễn楥 huyễn楦 huyễn炫 huyễn烜 huyễn眩 huyễn衒 huyễn鉉 huyễn铉 huyễn

1/9

huyễn

U+6645, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

huyễn

U+6965, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyễn hài (thắt dây mũ, giầy ...)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

huyễn

U+6966, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyễn hài (thắt dây mũ, giầy ...)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

huyễn

U+70AB, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyễn diệu

Tự hình 2

Dị thể 2

huyễn

U+70DC, tổng 10 nét, bộ hoả 火 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyễn hách (nở rộ, nổi bật)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

huyễn [gioèn]

U+7729, tổng 10 nét, bộ mục 目 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

huyễn hoặc

Tự hình 2

Dị thể 2

huyễn

U+8852, tổng 11 nét, bộ hành 行 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyễn diệu

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

huyễn

U+9249, tổng 13 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyễn lệ (rực rỡ)

Tự hình 2

Dị thể 1

huyễn

U+94C9, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huyễn lệ (rực rỡ)

Tự hình 2

Dị thể 1