Có 1 kết quả:

花 huê

1/1

huê [hoa]

U+82B1, tổng 7 nét, bộ thảo 艸 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bông huê, vườn huê (hoa)

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 1