Có 2 kết quả:

轟 huênh𨋌 huênh

1/2

huênh [oang, oanh, oàng]

U+8F5F, tổng 21 nét, bộ xa 車 (+14 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

huênh hoang

Tự hình 2

Dị thể 5

huênh [oang, oanh, oàng]

U+282CC, tổng 11 nét, bộ xa 車 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huênh hoang

Tự hình 1

Dị thể 2