Có 2 kết quả:

諱 huý讳 huý

1/2

huý [húy]

U+8AF1, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phạm huý; tên huý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 1

huý

U+8BB3, tổng 6 nét, bộ ngôn 言 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phạm huý; tên huý

Tự hình 2

Dị thể 1