Có 2 kết quả:

𠲣 huýt𬕫 huýt

1/2

huýt

U+20CA3, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

huýt còi; huýt sáo

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

huýt

U+2C56B, tổng 17 nét, bộ trúc 竹 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

huýt còi; huýt sáo