Có 1 kết quả:

𢯘 huơ

1/1

huơ [hoa]

U+22BD8, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

huơ tay

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0