Có 1 kết quả:

化 huế

1/1

huế [hoa, hoá]

U+5316, tổng 4 nét, bộ tỷ 匕 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

thành Huế, ca Huế

Tự hình 6

Dị thể 8