Có 2 kết quả:

呪 huếnh迥 huếnh

1/2

huếnh

U+546A, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huếch hoác, trống huếch

Tự hình 1

Dị thể 5

huếnh [quánh, quýnh]

U+8FE5, tổng 8 nét, bộ sước 辵 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

huếch hoác, trống huếch

Tự hình 2

Dị thể 4