Có 8 kết quả:
僡 huệ • 恚 huệ • 惠 huệ • 慧 huệ • 慱 huệ • 憓 huệ • 蕙 huệ • 蟪 huệ
Từ điển Trần Văn Kiệm
ơn huệ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
huệ phẫn (giận)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ơn huệ
Tự hình 5
Dị thể 13
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ơn huệ
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ơn huệ
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ơn huệ
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
hoa huệ
Tự hình 2
Bình luận 0