Có 8 kết quả:

僡 huệ恚 huệ惠 huệ慧 huệ慱 huệ憓 huệ蕙 huệ蟪 huệ

1/8

huệ

U+50E1, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ơn huệ

Tự hình 1

Dị thể 1

huệ [khuê]

U+605A, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

huệ phẫn (giận)

Tự hình 2

Dị thể 2

huệ

U+60E0, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

ơn huệ

Tự hình 5

Dị thể 13

huệ [tuệ]

U+6167, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ơn huệ

Tự hình 3

Dị thể 1

huệ

U+6171, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ơn huệ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

huệ

U+6193, tổng 15 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ơn huệ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

huệ

U+8559, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hoa huệ

Tự hình 2

huệ

U+87EA, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2