Có 5 kết quả:

熒 huỳnh荧 huỳnh萤 huỳnh螢 huỳnh黄 huỳnh

1/5

huỳnh

U+7192, tổng 14 nét, bộ hoả 火 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

huỳnh quang

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 13

Bình luận 0

huỳnh

U+8367, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

huỳnh quang

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

huỳnh

U+8424, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

huỳnh hoả trùng (con đom đóm)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

huỳnh

U+87A2, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

huỳnh hoả trùng (con đom đóm)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

huỳnh [hoàng, vàng]

U+9EC4, tổng 11 nét, bộ hoàng 黃 (+0 nét)
giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

huỳnh (âm khác của Hoàng)

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0